Có 2 kết quả:

金卤 jīn lǔ ㄐㄧㄣ ㄌㄨˇ金鹵 jīn lǔ ㄐㄧㄣ ㄌㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metal halide

Từ điển Trung-Anh

metal halide